Phiên âm : bīng tàn bù xiāng tóu.
Hán Việt : băng thán bất tương đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻對立的雙方無法調和或不能相容。也作「冰炭不同器」。