Phiên âm : bīng hú qiū yuè.
Hán Việt : băng hồ thu nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人的品格高潔清亮。《宋史.卷四二八.道學列傳二.李侗》:「愿中如冰壺秋月, 瑩徹無瑕, 非吾曹所及。」
đức hạnh; trong trắng。冰壺:盛水的玉壺,喻潔白。秋月:秋天的月亮,喻壺皎潔。比喻品德高尚,心地純潔。