Phiên âm : yuān tǒng.
Hán Việt : oan dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 冤大頭, .
Trái nghĩa : , .
譏稱受騙而枉費錢財的人。《官場現形記》第三二回:「我曉得我們化了錢, 無非做個大冤桶, 替人家墊腰。」《文明小史》第五五回:「秦鳳梧本來是個大冤桶, 化錢擺闊。」