VN520


              

冤桶

Phiên âm : yuān tǒng.

Hán Việt : oan dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 冤大頭, .

Trái nghĩa : , .

譏稱受騙而枉費錢財的人。《官場現形記》第三二回:「我曉得我們化了錢, 無非做個大冤桶, 替人家墊腰。」《文明小史》第五五回:「秦鳳梧本來是個大冤桶, 化錢擺闊。」


Xem tất cả...