Phiên âm : yuān wǎng qì.
Hán Việt : oan uổng khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本來不應受而受的氣。如:「沒頭沒腦被老闆訓一頓, 憋了一肚子的冤枉氣。」