Phiên âm : yuān wǎng qián.
Hán Việt : oan uổng tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本來不必花而花的錢。如:「要懂得聰明消費, 才能看緊荷包, 少花冤枉錢。」