Phiên âm : yuān kǔ qián.
Hán Việt : oan khổ tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
囚犯賄賂獄卒的金錢。元.關漢卿《蝴蝶夢》第三折:「燈油錢也無, 冤苦錢也無。」