Phiên âm : yuān jiā yí jiě bù yí jié.
Hán Việt : oan gia nghi giải bất nghi kết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)雙方有冤仇, 應當設法消解, 不該繼續結冤。《精忠岳傳》第八回:「岳大爺暗想:『冤家宜解不宜結』。我只是守住了這大門, 四面皆有小弟兄把守, 諒他不能進來;等到天明, 他自然去了。」