Phiên âm : yuān qíng.
Hán Việt : oan tình.
Thuần Việt : bị oan; chịu oan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị oan; chịu oan受冤枉的情况yuānqíng dàbáioan tình đã rõ申诉冤情shēnsù yuānqíngkhiếu nại án oan