VN520


              

冤抑

Phiên âm : yuān yì .

Hán Việt : oan ức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Oan khuất, chịu áp ức oan uổng mà không giãi bày được. ◇Thẩm Kình 沈鯨: Mộng hồn điên đảo, oan ức vô môn cáo 夢魂顛倒, 冤抑無門告 (Song châu kí 雙珠記, Xử phân hậu sự 處分後事).


Xem tất cả...