VN520


              

冤天屈地

Phiên âm : yuān tiān qū dì.

Hán Việt : oan thiên khuất địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極度的冤枉委屈。《初刻拍案驚奇》卷八:「真是冤天屈地, 要好成歉。吾好意為你寄信, 你妻子自不曾到, 今日這話, 卻不知禍從天上來!」


Xem tất cả...