Phiên âm : yuān tiān qū dì.
Hán Việt : oan thiên khuất địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極度的冤枉委屈。《初刻拍案驚奇》卷八:「真是冤天屈地, 要好成歉。吾好意為你寄信, 你妻子自不曾到, 今日這話, 卻不知禍從天上來!」