Phiên âm : guān yá.
Hán Việt : quan nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在果實頂端長出的一種芽狀體。長到一定長度時, 可摘下做為扦插繁殖之用。