Phiên âm : mào xiǎng.
Hán Việt : mạo hướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將領虛報兵額以領取餉銀。如:「亂世時常有虛報名額以冒餉的事情發生。」