VN520


              

冒餉

Phiên âm : mào xiǎng.

Hán Việt : mạo hướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將領虛報兵額以領取餉銀。如:「亂世時常有虛報名額以冒餉的事情發生。」


Xem tất cả...