Phiên âm : mào yān tú huǒ.
Hán Việt : mạo yên đột hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在火場中, 冒著被煙嗆到及被火燒傷的危險。《三國演義》第一二回:「典韋冒煙突火, 又殺入去, 到處尋覓。」