VN520


              

冒煙突火

Phiên âm : mào yān tú huǒ.

Hán Việt : mạo yên đột hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在火場中, 冒著被煙嗆到及被火燒傷的危險。《三國演義》第一二回:「典韋冒煙突火, 又殺入去, 到處尋覓。」


Xem tất cả...