VN520


              

冒鏑當鋒

Phiên âm : mào dí dāng fēng.

Hán Việt : mạo 鏑 đương phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鏑, 箭頭。冒鏑當鋒指親自上陣作戰。明.李玉《占花魁》第二三齣:「歎當初早不用鴻門計, 把孤身冒鏑當鋒, 時不利。」


Xem tất cả...