Phiên âm : mào le.
Hán Việt : mạo liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人說錯話了。如:「我心一急, 便顧不得什麼了, 所以說的話就冒了。」