Phiên âm : jiān shù.
Hán Việt : kiêm thự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本職之外更兼他職。《六部成語註解補遺.吏部》:「兼署:以此官而兼署他官也。」