VN520


              

兼金

Phiên âm : jiān jīn.

Hán Việt : kiêm kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

價格倍於平常的好金。《孟子.公孫丑下》:「前日於齊, 王餽兼金一百而不受。」《文選.江淹.雜體詩.顏特進》:「榮重餽兼金, 巡華過盈瑱。」


Xem tất cả...