Phiên âm : jiān shōu bìng xù.
Hán Việt : kiêm thu tịnh súc.
Thuần Việt : thu gom tất cả; thu dọn đủ thứ linh tinh; tiếp thu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu gom tất cả; thu dọn đủ thứ linh tinh; tiếp thu tất cả; thâu tóm hết把内容不同、性质相反的东西都吸收进来