VN520


              

兼收并蓄

Phiên âm : jiān shōu bìng xù.

Hán Việt : kiêm thu tịnh súc.

Thuần Việt : thu gom tất cả; thu dọn đủ thứ linh tinh; tiếp thu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu gom tất cả; thu dọn đủ thứ linh tinh; tiếp thu tất cả; thâu tóm hết
把内容不同、性质相反的东西都吸收进来


Xem tất cả...