Phiên âm : jiān bèi.
Hán Việt : kiêm bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同時具備。例他才德兼備, 是擔任行政首長的最佳人選。同時具備。《宋史.卷三四七.章衡傳》:「使遼, 燕射連發破的, 遼以為文武兼備, 待之異於他使。」
gồm nhiều mặt; đủ cả; đầy đủ cả; vẹn toàn。同時具備兩個或許多方面。德才兼備。tài đức vẹn toàn.