VN520


              

兼備

Phiên âm : jiān bèi.

Hán Việt : kiêm bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同時具備。例他才德兼備, 是擔任行政首長的最佳人選。
同時具備。《宋史.卷三四七.章衡傳》:「使遼, 燕射連發破的, 遼以為文武兼備, 待之異於他使。」

gồm nhiều mặt; đủ cả; đầy đủ cả; vẹn toàn。
同時具備兩個或許多方面。
德才兼備。
tài đức vẹn toàn.


Xem tất cả...