VN520


              

兼之

Phiên âm : jiān zhī.

Hán Việt : kiêm chi.

Thuần Việt : lại thêm; cộng thêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lại thêm; cộng thêm
表示进一步的原因或条件
rénshǒu bù duō,jiān zhī qīxiàn pòjìn,jǐnzhāng qíngxíng kěyǐ xiǎngjiàn.
người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.


Xem tất cả...