VN520


              

典藏本

Phiên âm : diǎn cáng běn.

Hán Việt : điển tàng bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被保管、收藏的珍貴書籍。例這部字典是他們家祖孫三代珍藏多年的典藏本, 你要小心翻閱。
被保管、收藏的珍貴書籍。如:「這部字典是他們家祖孫三代珍藏多年的典藏本, 你要小心翻閱。」


Xem tất cả...