Phiên âm : diǎn cáng běn.
Hán Việt : điển tàng bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被保管、收藏的珍貴書籍。例這部字典是他們家祖孫三代珍藏多年的典藏本, 你要小心翻閱。被保管、收藏的珍貴書籍。如:「這部字典是他們家祖孫三代珍藏多年的典藏本, 你要小心翻閱。」