Phiên âm : diǎn shì.
Hán Việt : điển thí.
Thuần Việt : chấm thi; chủ trì việc thi cử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chấm thi; chủ trì việc thi cử主持考试之事