Phiên âm : diǎn shì.
Hán Việt : điển thí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
主持考試之事。例典試委員主持考試之事。《明史.卷七○.選舉志二》:「故事, 閣臣典試, 翰、詹一人副之, 時已推禮部尚書顧秉謙, 特旨命國祚。」