VN520


              

典試

Phiên âm : diǎn shì.

Hán Việt : điển thí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

主持考試之事。例典試委員
主持考試之事。《明史.卷七○.選舉志二》:「故事, 閣臣典試, 翰、詹一人副之, 時已推禮部尚書顧秉謙, 特旨命國祚。」


Xem tất cả...