Phiên âm : diǎn yào.
Hán Việt : điển yếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.典雅簡要。《三國志.卷一○.魏書.荀彧傳》裴松之注引張璠《漢紀》:「因事以明臧否, 致有典要。」2.準則、標準。清.王夫之《薑齋詩話.卷下》:「『一三五不論, 二四六分明。』之說, 不可恃為典要。」