Phiên âm : diǎn cáng.
Hán Việt : điển tàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書籍、文物的收藏。例國立故宮博物院典藏了大量宋元明三朝文人才士的書畫真跡。書籍、文物的收藏。如:「中央圖書館典藏了許多宋元的珍本。」