Phiên âm : diǎn fàn.
Hán Việt : điển phạm.
Thuần Việt : mẫu mực; kiểu mẫu; gương mẫu; điển hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẫu mực; kiểu mẫu; gương mẫu; điển hình可以作为学习仿效标准的人或事物shùlì diǎnfànxây dựng kiểu mẫu; nêu điển hình典范作品diǎnfàn zuòpǐntác phẩm mẫu mực