VN520


              

典范

Phiên âm : diǎn fàn.

Hán Việt : điển phạm.

Thuần Việt : mẫu mực; kiểu mẫu; gương mẫu; điển hình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mẫu mực; kiểu mẫu; gương mẫu; điển hình
可以作为学习仿效标准的人或事物
shùlì diǎnfàn
xây dựng kiểu mẫu; nêu điển hình
典范作品
diǎnfàn zuòpǐn
tác phẩm mẫu mực


Xem tất cả...