Phiên âm : diǎn cè.
Hán Việt : điển sách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古籍書冊。《後漢書.卷七九.儒林傳.序》:「自辟雍、東觀、蘭臺、石室、宣明、鴻都諸藏典策文章, 競共剖散, 其縑帛圖書, 大則連為帷蓋, 小乃制為縢囊。」也作「典冊」。