Phiên âm : diǎn zhāng.
Hán Việt : điển chương.
Thuần Việt : điển chương; bộ luật; pháp lệnh; quy chế.
điển chương; bộ luật; pháp lệnh; quy chế
法令制度
wénwù diǎnzhāng
quy chế về văn vật
《元典章》(书名,元朝的法令汇编).
“yuán diǎnzhāng”(shū míng, yuáncháo de fǎlìng huìbiān).
Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà