Phiên âm : diǎn lǐ.
Hán Việt : điển lễ.
Thuần Việt : lễ lớn; lễ; lễ nghi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ lớn; lễ; lễ nghi郑重举行的仪式,如开幕典礼结婚典礼毕业典礼等