VN520


              

典礼

Phiên âm : diǎn lǐ.

Hán Việt : điển lễ.

Thuần Việt : lễ lớn; lễ; lễ nghi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lễ lớn; lễ; lễ nghi
郑重举行的仪式,如开幕典礼结婚典礼毕业典礼等


Xem tất cả...