Phiên âm : diǎn yù zhǎng.
Hán Việt : điển ngục trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
負責監獄內行政的最高首長。例新任的典獄長決定將獄內的設施重新規劃。監獄內負責行政的最高首長。