Phiên âm : diǎn yù.
Hán Việt : điển ngục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。執掌刑獄的事務。泛指獄官。《書經.呂刑》:「典獄, 非訖于威, 惟訖于富。敬忌, 罔有擇言在身。」宋.王安石〈上仁宗皇帝言事書〉:「已使之治財矣, 又轉而使之典獄。」