Phiên âm : diǎn yè.
Hán Việt : điển nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.常業。漢.揚雄〈劇秦美新〉:「迄四嶽, 增封泰山, 禪梁父, 斯受命者之典業也。」2.以開當鋪為業。如:「他從事典業, 謀取高利。」