VN520


              

兴奋

Phiên âm : xīng fèn.

Hán Việt : hưng phấn.

Thuần Việt : phấn khởi; hăng hái, phấn khích, hứng thú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phấn khởi; hăng hái, phấn khích, hứng thú
振奋;激动
大脑皮层的两种基本神经活动过程之一,是在外部或内部刺激之下产生的兴奋引起或增强皮层和相应器官机能的活动状态,如肌肉的收缩腺体的分泌等
làm cho phấn chấn; kích thích
使兴奋
兴奋剂.
xīngfènjì.
t


Xem tất cả...