Phiên âm : xīng qǐ.
Hán Việt : hưng khởi.
Thuần Việt : hưng khởi; ra đời và phát triển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hưng khởi; ra đời và phát triển开始出现并兴盛起来因感动而奋起闻风兴起.wénfēng xīngqǐ.nghe tin liền nổi dậy.