VN520


              

兴起

Phiên âm : xīng qǐ.

Hán Việt : hưng khởi.

Thuần Việt : hưng khởi; ra đời và phát triển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hưng khởi; ra đời và phát triển
开始出现并兴盛起来
因感动而奋起
闻风兴起.
wénfēng xīngqǐ.
nghe tin liền nổi dậy.


Xem tất cả...