VN520


              

兴亡

Phiên âm : xīng wáng.

Hán Việt : hưng vong.

Thuần Việt : hưng vong; hưng thịnh và diệt vong .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hưng vong; hưng thịnh và diệt vong (thường chỉ quốc gia)
兴盛和灭亡(多指国家)
tiānxiàxīngwáng,pǐfūyǒuzé.
nước nhà mất còn, mọi người dân đều có trách nhiệm (thiên hạ hưng vong, thất phu hữu trách).


Xem tất cả...