Phiên âm : xìng huì.
Hán Việt : hưng hội.
Thuần Việt : hứng khởi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hứng khởi (ngẫu nhiên)因偶然有所感受而发生的意趣zhè piānwénzhāng shì chéng yīshí de xīnghùi,xìnshǒu xiěchū de.bài văn này được viết tuỳ theo hứng khởi nhất thời.