Phiên âm : xìng gāo cǎi liè.
Hán Việt : hưng cao thải liệt.
Thuần Việt : cao hứng; hết sức phấn khởi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao hứng; hết sức phấn khởi兴致高,精神足