Phiên âm : xīng gé.
Hán Việt : hưng cách.
Thuần Việt : cải cách; cải tạo; cải tổ; xây dựng và phá bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cải cách; cải tạo; cải tổ; xây dựng và phá bỏ兴办和革除