Phiên âm : guān bì.
Hán Việt : quan bế.
Thuần Việt : đóng; khép; đóng kín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng; khép; đóng kín关1.ménchuāng dōu jǐn jǐn guānbìzhe.cửa ra vào và cửa sổ đều đóng kín rồi.đóng cửa (nhà máy, cửa hiệu, trường học)企业商店学校等歇业或停办关闭了几所学校guānbì