Phiên âm : guān shì.
Hán Việt : quan thị.
Thuần Việt : chợ biên giới; chợ vùng biên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chợ biên giới; chợ vùng biên关隘与市场古代指设在交通要道的集市后来专指设在边境同外族或外国通商的市场