VN520


              

关上

Phiên âm : guān shàng.

Hán Việt : quan thượng.

Thuần Việt : thốn khẩu; mạch cổ tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thốn khẩu; mạch cổ tay
见〖寸口〗
Đóng


Xem tất cả...