Phiên âm : guān shàng.
Hán Việt : quan thượng.
Thuần Việt : thốn khẩu; mạch cổ tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thốn khẩu; mạch cổ tay见〖寸口〗Đóng