VN520


              

共通

Phiên âm : gòng tōng.

Hán Việt : cộng thông.

Thuần Việt : chung; cùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chung; cùng
通行于或适用于各个方面的
共同1.


Xem tất cả...