VN520


              

共襄盛舉

Phiên âm : gòng xiāng shèng jǔ.

Hán Việt : cộng tương thịnh cử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大家共同贊助, 合力完成某事。例捐血一袋, 救人一命, 請大家共襄盛舉。
共同贊助, 合力完成。如:「愛心活動需要大家共襄盛舉, 才能成功。」


Xem tất cả...