Phiên âm : gòng xiāng shèng jǔ.
Hán Việt : cộng tương thịnh cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大家共同贊助, 合力完成某事。例捐血一袋, 救人一命, 請大家共襄盛舉。共同贊助, 合力完成。如:「愛心活動需要大家共襄盛舉, 才能成功。」