Phiên âm : gòng yù wài wǔ.
Hán Việt : cộng ngự ngoại vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 同室操戈, .
共同抵擋外來的侵略。如:「國難當前, 全民須同心齊力, 共禦外侮。」《清史稿.卷一三三.兵志四》:「廣西巡撫柯逢時令廣西各州縣增募鄉勇八千人, 給以毛瑟後膛槍, 並令民間多築碉堡, 共禦外侮。」