Phiên âm : gòng shēng.
Hán Việt : cộng sanh.
Thuần Việt : cộng sinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cộng sinh (hai sinh vật sống dựa vào nhau)两种不同的生物生活在一起,相依生存,对彼此都有利,这种生活方式叫做共生如白蚁肠内的鞭毛虫帮助白蚁消化木材纤维,白蚁给鞭毛虫提供养料,如果分离,二者都 不能独立生存