VN520


              

共犯

Phiên âm : gòng fàn.

Hán Việt : cộng phạm.

Thuần Việt : cùng phạm tội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng phạm tội
共同犯罪
共同犯罪中的罪犯


Xem tất cả...