VN520


              

共栖

Phiên âm : gòng qī.

Hán Việt : cộng tê.

Thuần Việt : cộng thê; ký sinh; hội sinh; cộng kí sinh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cộng thê; ký sinh; hội sinh; cộng kí sinh (hai loại sinh vật cùng sống chung với nhau)
两种不同的生物生活在一起,不是相依生存,只对其中一种有利,这种生活方式叫做共栖如文鸟专在胡蜂窝的附近筑巢,因为胡蜂有毒 刺,许多动物不敢接近,文鸟也就得到保护


Xem tất cả...