Phiên âm : gòng yǒu.
Hán Việt : cộng hữu.
Thuần Việt : cùng sở hữu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 特有, 私有, .
cùng sở hữu公共的或联合的所有权占有权共同具有