VN520


              

共敘舊姻

Phiên âm : gòng xù jiù yīn.

Hán Việt : cộng tự cựu nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彼此原有怨隙成見的親戚, 拋棄舊怨, 重新和好。《幼學瓊林.卷二.外戚類》:「共敘舊姻, 曰原有瓜葛之親。」


Xem tất cả...