VN520


              

共挽鹿車

Phiên âm : gòng wǎn lù chē.

Hán Việt : cộng vãn lộc xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鹿車, 小車。共挽鹿車即一起拉著小車。比喻一起過窮困的生活。《後漢書.卷八四.列女傳.鮑宣妻傳》:「妻乃悉歸侍御服飾, 更著短布裳, 與宣共挽鹿車歸鄉里。」


Xem tất cả...