Phiên âm : gòng wǎn lù chē.
Hán Việt : cộng vãn lộc xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鹿車, 小車。共挽鹿車即一起拉著小車。比喻一起過窮困的生活。《後漢書.卷八四.列女傳.鮑宣妻傳》:「妻乃悉歸侍御服飾, 更著短布裳, 與宣共挽鹿車歸鄉里。」